| KHÁM TƯ VẤN |
| Khám tư vấn |
Lần |
Miễn phí |
0 |
Miễn phí |
|
| Phác đồ chỉnh nha chi tiết |
Lần |
700,000 |
0 |
700,000 |
|
| CHỤP PHIM |
| Phim sọ nghiêng |
Lần |
200,000 |
0 |
200,000 |
Thanh toán sau khi chụp |
| Phim Cepha thẳng |
Lần |
200,000 |
0 |
200,000 |
Thanh toán sau khi chụp |
| Phim Pano |
Lần |
200,000 |
0 |
200,000 |
Thanh toán sau khi chụp |
| Phim CBCT |
Lần |
350,000 |
0 |
350,000 |
Thanh toán sau khi chụp |
| TRÁM RĂNG |
| Trám mặt nhai |
Vết trám |
300,000 |
0 |
300,000 |
Thanh toán sau khi trám vào cuối buổi hẹn |
| Trám mặt bên |
Vết trám |
450,000 |
0 |
450,000 |
Thanh toán sau khi trám vào cuối buổi hẹn |
| Trám thẩm mỹ |
Vết trám |
600,000 |
0 |
600,000 |
Thanh toán sau khi trám vào cuối buổi hẹn |
| Che tuỷ MTA |
Vết trám |
800,000 |
0 |
800,000 |
Thanh toán sau khi trám vào cuối buổi hẹn |
| NHA CHU |
| Cạo vôi răng |
Lần |
300,000 |
0 |
300,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Xử lý mặt gốc răng |
Răng |
700,000 |
0 |
700,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Xử lý túi nha chu dưới xương + ghép xương |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Ghép nướu xử lý tam giác đen |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Ghép nướu xử lý tụt nướu 1 răng |
Răng |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Ghép nướu xử lý tụt nướu nhiều răng (>3 răng) |
Vùng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Cắt nướu chỉnh xương 1 răng |
Răng |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Cắt nướu làm dài thân răng lâm sàng |
Hàm |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
Thanh toán theo từng giai đoạn trước khi tiến hành thủ thuật |
| Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
|
| Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
Răng |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
|
| Trích rạch áp xe nướu |
|
800,000 |
0 |
800,000 |
|
| TẨY TRẮNG RĂNG |
| Tẩy tại phòng 2 lần tẩy |
Hàm |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
Thanh toán sau khi tẩy |
| Tẩy trắng răng chết tuỷ |
Răng |
800,000 |
0 |
800,000 |
Thanh toán sau khi tẩy |
| PHẪU THUẬT MIỆNG |
| Nhổ răng 1-2-3 |
Răng |
350,000 |
0 |
350,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Nhổ răng 4-5 |
Răng |
500,000 |
0 |
500,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Nhổ R6,7 |
Răng |
800,000 |
0 |
800,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Nhổ R sót nha khoa khác |
Răng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Nhổ R tiểu phẫu (Răng lệch, răng dùi trống) |
Răng |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Nhổ R mọc ngầm |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Tiểu phẫu Răng khôn độ khó 1 |
Răng |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Tiểu phẫu răng khôn độ khó 2 |
Răng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Tiểu phẫu răng khôn độ khó 3 |
Răng |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Tiểu phẫu răng khôn độ khó 4 |
Răng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Tiểu phẫu răng khôn mọc ngầm |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Cắt thắng môi/ thắng lưỡi |
Vùng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| Bộc lộ răng ngầm |
Răng |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
Thanh toán trước phẫu thuật |
| NỘI NHA |
| Điều trị tuỷ R1-2-3 |
Răng |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
Thanh toán 1 lần vào cuối buổi hẹn sau khi bắt đầu sử dụng dịch vụ |
| Điều trị tuỷ R4-5 |
Răng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
Thanh toán 1 lần vào cuối buổi hẹn sau khi bắt đầu sử dụng dịch vụ |
| Điều trị tuỷ R6-7 |
Răng |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
Thanh toán 1 lần vào cuối buổi hẹn sau khi bắt đầu sử dụng dịch vụ |
| Điều trị tuỷ lại phí cộng thêm |
Răng |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
Thanh toán 1 lần vào cuối buổi hẹn sau khi bắt đầu sử dụng dịch vụ |
| Đặt chốt sợi |
Cái |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
Thanh toán 1 lần vào cuối buổi hẹn sau khi bắt đầu sử dụng dịch vụ |
| Bít ống tuỷ bằng vật liệu MTA (cộng thêm) |
Răng |
800,000 |
0 |
800,000 |
Thanh toán 1 lần vào cuối buổi hẹn sau khi bắt đầu sử dụng dịch vụ |
| Cắt chóp + Nạo nang + Trám ngược MTA |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán sau trước phẫu thuật |
| RĂNG SỨ THẨM MỸ |
| Răng sứ DDBIO/DMax |
Răng |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị, 50% còn lại vào đầu buổi hẹn lắp răng sứ |
| Răng sứ Cercon/ Cercon HT |
Răng |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Răng sứ Zircad Prime |
Răng |
8,500,000 |
0 |
8,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Răng sứ Emax Press (Ivoclar) |
Răng |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Endocrown Emax (Ivoclar) |
Răng |
5,500,000 |
0 |
5,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Onlay, Inlay Emax (Ivoclar) |
Răng |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Răng sứ Lisi Press (GC) |
Răng |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Endocrown Lisi Press (GC) |
Răng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Onlay, Inlay Lisi Press (GC) |
Răng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Veneer Emax Press (Ivoclar) |
Răng |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Veneer Lisi (GC) |
Răng |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| Veneer không mài (Refractory die) |
Răng |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
Thanh toán 50% tổng hóa đơn vào buổi hẹn trước khi điều trị |
| RĂNG TRẺ EM |
| Gói chăm sóc răng theo năm |
Lần |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
Thanh toán sau buổi điều trị |
| Bội Flour dự phòng sâu răng |
Lần |
500,000 |
0 |
500,000 |
Thanh toán sau buổi điều trị |
| Nhổ răng sữa bôi tê |
Răng |
100,000 |
0 |
100,000 |
Thanh toán sau buổi điều trị |
| Nhổ răng sữa gây tê |
Răng |
200,000 |
0 |
200,000 |
Thanh toán sau buổi điều trị |
| Trám răng sữa sâu |
Vết trám |
250,000 |
0 |
250,000 |
Thanh toán sau buổi điều trị |
| Điều trị tuỷ răng sữa 1-2-3 |
Răng |
800,000 |
0 |
800,000 |
Thanh toán 1 lần trước điều trị |
| Điều trị tuỷ răng sữa 4-5 |
Răng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
Thanh toán 1 lần trước điều trị |
| BẢNG GIÁ IMPLANT |
| Implant Biotem (HQ) |
Trụ + Khớp nối |
14,000,000 |
0 |
14,000,000 |
Thanh toán 60% tổng hóa đơn của hệ thống Implant trước buổi phẫu thuật |
| Implant Bright Dentium (HQ) |
Trụ + Khớp nối |
17,000,000 |
0 |
17,000,000 |
Thanh toán 40% còn lại trước buổi lấy dấu răng sứ |
| Implant Neodent Acqua Straumann |
Trụ + Khớp nối |
24,000,000 |
0 |
24,000,000 |
|
| Implant Anthogr Straumann |
Trụ + Khớp nối |
26,000,000 |
0 |
26,000,000 |
|
| Implant Swiss |
Trụ + Khớp nối |
30,000,000 |
0 |
30,000,000 |
|
| Implant BLT SLA |
Trụ + Khớp nối |
32,000,000 |
0 |
32,000,000 |
|
| Implant BLT SLActive |
Trụ + Khớp nối |
34,000,000 |
0 |
34,000,000 |
|
| Implant BLX SLAactive |
Trụ + Khớp nối |
40,000,000 |
0 |
40,000,000 |
|
| Khớp nối cá nhân hoá titan phụ thu |
Cái |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
|
| Khớp nối cá nhân hoá sứ zirco phụ thu |
Cái |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
|
| DỊCH VỤ HỖ TRƠ IMPLANT |
| Ghép xương GBR (xương dị loại + màng Collagen) |
Vùng |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| Ghép xương kỹ thuật Carrota |
Răng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| Nâng xoang kín (chưa bao gồm xương ghép) |
Vùng |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| Nâng xoang hở (chưa bao gồm xương ghép) |
Vùng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| Ghép mô liên kết tự thân |
Vùng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| Răng tạm trên implant |
Răng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| Xương ghép nâng xoang phụ thu |
Răng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
Thanh toán 100% trước phẫu thuật |
| IMPLANT ALL ON X |
| Implant All on 4 trên Biotem |
Hàm |
69,000,000 |
0 |
69,000,000 |
|
| Implant All on 4 trên Bright Dentium |
Hàm |
89,000,000 |
0 |
89,000,000 |
|
| Implant All on 4 trên Neodent Straumann |
Hàm |
109,000,000 |
0 |
109,000,000 |
|
| Implant All on 4 trên Anthogr Straumann |
Hàm |
119,000,000 |
0 |
119,000,000 |
|
| Implant All on 4 trên BLT Straumann SLA |
Hàm |
139,000,000 |
0 |
139,000,000 |
|
| Implant All on 4 trên Swiss |
Hàm |
129,000,000 |
0 |
129,000,000 |
|
| ALL ON X (X>4) |
| Phụ thu 1 trụ Biotem |
Trụ |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
|
| Phụ thu 1 trụ Bright Dentium |
Trụ |
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
|
| Phụ thu 1 trụ Neodent Straumann |
Trụ |
25,000,000 |
0 |
25,000,000 |
|
| Phụ thu 1 trụ Anthogryl Straumann |
Trụ |
27,000,000 |
0 |
27,000,000 |
|
| Phụ thu 1 trụ Swiss |
Trụ |
30,000,000 |
0 |
30,000,000 |
|
| Phụ thu 1 trụ BLT Straumann SLA |
Trụ |
35,000,000 |
0 |
35,000,000 |
|
| PHỤC HÌNH TẠM TRÊN IMPLANT TOÀN HÀM |
| Răng tạm toàn hàm có thanh Bar |
Hàm |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
|
| PHỤC HÌNH SAU CÙNG TRÊN IMPLANT TOÀN HÀM |
| Răng composite toàn hàm trên thanh T-bar CAD/CAM |
|
45,000,000 |
0 |
45,000,000 |
|
| Răng sứ DDBIO trên thanh T-Bar CAD/CAM (12) |
|
70,000,000 |
0 |
70,000,000 |
Thêm mỗi R là 3tr |
| Răng sứ Zircad Prime All on X (12R) |
|
90,000,000 |
0 |
90,000,000 |
Thêm mỗi R là 5tr |
| Răng sứ titan trên thanh T-Bar đúc (12R) |
|
50,000,000 |
0 |
50,000,000 |
Thêm mỗi R là 2 triệu |
| Răng sứ DDBIO trên thanh T-Bar đúc (12R) |
|
60,000,000 |
0 |
60,000,000 |
Thêm mỗi R là 3 triệu |
| Phụ thu sườn Bio HPP |
|
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
|